Máy phát điện Mitsubishi 30kVA
Tùy chọn: Deepsea/ Datakom/ ComAp
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng, tin cậy, bảo vệ toàn diện tổ máy phát điện.
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện.
Cảnh báo: tốc độ động cơ, nhiệt độ động cơ, , áp suất dầu, điện áp ắc quy, điện áp sạc ắc quy.
Khung bệ, vỏ chống ồn
Hệ thống khung bệ chịu lực, sơn tĩnh điện, phun cát làm sạch, ổn định tĩnh.
Có cao su giảm giật...
Thông số kỹ thuật
TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN MITSHUBISHI TSG-30MHI |
|
Công suất liên tục | 30kVA |
Công suất dự phòng | 33kVA |
Số pha | 3 |
Điện áp/ Tần số | 400V/ 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 45 A |
Tiêu hao nhiên liệu 100% tải | 8.8 lít/h |
Độ ồn | 68 dB(A) 7m |
Kích thước(LxWxH) | 2200x880x1100 mm |
Trọng lượng | 920 kg |
Động cơ máy phát điện Mitsubishi 30kVA |
|
Model | S4S |
Xuất xứ | Nhật Bản (MHI) |
Hãng sản xuất động cơ | Mitsubishi |
Số xi lanh | 4 L |
Tỉ số nén | 22:01 |
Công suất liên tục | 28.7 kW |
Điều chỉnh tốc độ | Cơ khí |
Dung tích nước làm mát | 5.5 lít |
Dung tích nhớt | 10 lít |
Dung tích xi lanh | 3.331 lít |
Hành trình pit tong | 94x 120 |
Đầu phát của máy phát điện Mitsubishi 30kVA |
|
Hãng sản xuất | Stamford/ Mecc Alte/ Leroysomer/Kwise |
Công suất liên tục | 30kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển của máy phát điện Mitsubishi 30kVA
Tùy chọn: Deepsea/ Datakom/ ComAp
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng, tin cậy, bảo vệ toàn diện tổ máy phát điện.
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện.
Cảnh báo: tốc độ động cơ, nhiệt độ động cơ, , áp suất dầu, điện áp ắc quy, điện áp sạc ắc quy.
Khung bệ, vỏ chống ồn
Hệ thống khung bệ chịu lực, sơn tĩnh điện, phun cát làm sạch, ổn định tĩnh.
Có cao su giảm giật.
Lớp mút cách âm đảm bảo độ ồn khi máy hoạt động, đảm bảo mức độ thông gió hiệu quả
Bề mặt sơn tĩnh điện chống oxy hóa do tác động của môi trường.
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa.